--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sôi máu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sôi máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sôi máu
+
(thông tục) như sôi gan
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
sôi máu
:
(thông tục) như sôi gan
+
dactylorhiza maculata fuchsii
:
giống Dactylorhiza fuchsii
+
gánh
:
to shoulder; to bear a chargegánh chịu tất cả trách nhiệmto bear all the responsibilities
+
well-read
:
có học, có học thức (người)
+
fetor
:
mùi hôi thối